Phiên âm : lìng shì.
Hán Việt : lánh thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
與眾不同的款式。《紅樓夢》第六五回:「仗著自己風流標致, 偏要打扮的出色另式。」